Có 2 kết quả:
择日 zé rì ㄗㄜˊ ㄖˋ • 擇日 zé rì ㄗㄜˊ ㄖˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fix a date (for an event)
(2) to select an auspicious date
(2) to select an auspicious date
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fix a date (for an event)
(2) to select an auspicious date
(2) to select an auspicious date
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0